Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Nepa


noun
type genus of the Nepidae: typical elongate-oval water scorpions
Syn:
genus Nepa
Hypernyms:
arthropod genus
Member Holonyms:
Nepidae, family Nepidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.