Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pompey


noun
1. Roman general and statesman who quarrelled with Caesar and fled to Egypt where he was murdered (106-48 BC)
Syn:
Gnaeus Pompeius Magnus, Pompey the Great
Instance Hypernyms:
general, full general, statesman, solon, national leader
2. a port city in southern England on the English Channel;
Britain's major naval base
Syn:
Portsmouth
Instance Hypernyms:
port, city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
England


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.