Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pongo


noun
type genus of the family Pongidae: orangutans
Syn:
genus Pongo
Hypernyms:
mammal genus
Member Holonyms:
Pongidae, family Pongidae
Member Meronyms:
orangutan, orang, orangutang, Pongo pygmaeus

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pongo"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.