Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Putin


noun
Russian statesman chosen as president of the Russian Federation in 2000;
formerly director of the Federal Security Bureau (born in 1952)
Syn:
Vladimir Putin, Vladimir Vladimirovich Putin
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.