Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
RES


noun
a widely distributed system consisting of all the cells able to ingest bacteria or colloidal particles etc, except for certain white blood cells
Syn:
reticuloendothelial system
Hypernyms:
system
Part Holonyms:
immune system
Part Meronyms:
mononuclear phagocyte system, MPS, system of macrophages

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "re"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.