Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Reuben


noun
1. (Old Testment) a son of Jacob and forefather of one of the tribes of Israel
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
patriarch
2. a hot sandwich with corned beef and Swiss cheese and sauerkraut on rye bread
Hypernyms:
sandwich


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.