Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Richelieu


noun
French prelate and statesman;
principal minister to Louis XIII (1585-1642)
Syn:
Duc de Richelieu, Armand Jean du Plessis, Cardinal Richelieu
Instance Hypernyms:
archpriest, hierarch, high priest, prelate, primate,
statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.