Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ruminantia


noun
cattle;
bison;
sheep;
goats;
antelopes;
deer;
chevrotains;
giraffes;
camels
Syn:
suborder Ruminantia
Hypernyms:
animal order
Member Holonyms:
Artiodactyla, order Artiodactyla
Member Meronyms:
ruminant, Bovidae, family Bovidae, Antilocapridae, family Antilocapridae,
Cervidae, family Cervidae, Tragulidae, family Tragulidae


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.