Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Sadat


noun
Egyptian statesman who (as president of Egypt) negotiated a peace treaty with Menachem Begin (then prime minister of Israel) (1918-1981)
Syn:
Anwar Sadat, Anwar el-Sadat
Instance Hypernyms:
statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.