Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Sahara



noun
the world's largest desert (3,500,000 square miles) in northern Africa
Syn:
Sahara Desert
Instance Hypernyms:
desert
Part Holonyms:
Africa
Member Meronyms:
Tuareg
Part Meronyms:
Libyan Desert

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sahara"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.