Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Schliemann


noun
German archaeologist who discovered nine superimposed city sites of Troy;
he also excavated Mycenae (1822-1890)
Syn:
Heinrich Schliemann
Instance Hypernyms:
archeologist, archaeologist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.