Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Skagerrak


noun
a broad strait of the North Sea between Jutland and Norway
Syn:
Skagerak
Instance Hypernyms:
strait, sound
Part Holonyms:
North Sea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.