Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Tesla


noun
United States electrical engineer and inventor (born in Croatia but of Serbian descent) who discovered the principles of alternating currents and developed the first alternating-current induction motor and the Tesla coil and several forms of oscillators (1856-1943)
Syn:
Nikola Tesla
Instance Hypernyms:
electrical engineer, inventor, discoverer, artificer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.