Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Trevino


noun
United States golfer (born in 1939)
Syn:
Lee Trevino, Lee Buck Trevino, Supermex
Instance Hypernyms:
golfer, golf player, linksman


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.