Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Zambia



noun
a republic in central Africa;
formerly controlled by Great Britain and called Northern Rhodesia until it gained independence within the commonwealth in 1964
Syn:
Republic of Zambia, Northern Rhodesia
Derivationally related forms:
Zambian
Instance Hypernyms:
African country, African nation
Part Holonyms:
Africa
Member Meronyms:
Chewa, Cewa, Chichewa, Zambian
Part Meronyms:
Lusaka, capital of Zambia, Victoria, Victoria Falls, Zambezi, Zambezi River


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.