Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
acquisitiveness


noun
strong desire to acquire and possess
Derivationally related forms:
acquisitive
Hypernyms:
greed
Hyponyms:
bibliomania, retentiveness, retentivity
Attrubites:
acquisitive, unacquisitive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.