Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
affordable


adjective
that you have the financial means for
- low-cost housing
Syn:
low-cost, low-priced
Similar to:
cheap, inexpensive
Derivationally related forms:
afford


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.