Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
allomorph


noun
1. any of several different crystalline forms of the same chemical compound
- calcium carbonate occurs in the allomorphs calcite and aragonite
Hypernyms:
compound, chemical compound
2. a variant phonological representation of a morpheme
- the final sounds of 'bets' and 'beds' and 'horses' and 'oxen' are allomorphs of the English plural morpheme
Hypernyms:
morpheme
Hyponyms:
morphophoneme


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.