Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
anchoritic


adjective
characterized by ascetic solitude
- the eremitic element in the life of a religious colony
- his hermitic existence
Syn:
eremitic, eremitical, hermitic, hermitical
Similar to:
unworldly
Derivationally related forms:
hermit (for: hermitical), hermit (for: hermitic), eremite (for: eremitical), eremite (for: eremitic), anchorite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.