Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
antiserum


noun
blood serum containing antibodies against specific antigens;
provides immunity to a disease (Freq. 6)
Hypernyms:
serum, blood serum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.