Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
approbate


verb
1. approve or sanction officially
Derivationally related forms:
approval, approbation
Hypernyms:
authorize, authorise, pass, clear
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. accept (documents) as valid
Ant:
reprobate
Derivationally related forms:
approbation
Hypernyms:
accept
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.