Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
approximative


adjective
not quite exact or correct
- the approximate time was 10 o'clock
- a rough guess
- a ballpark estimate
Syn:
approximate, rough
Similar to:
inexact
Derivationally related forms:
approximate

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.