Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
backboard



noun
1. a raised vertical board with basket attached;
used to play basketball
- he banked the shot off the backboard
Syn:
basketball backboard
Topics:
basketball, basketball game, hoops
Hypernyms:
game equipment
2. a board used to support the back of someone or something
Hypernyms:
support


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.