Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
backer


noun
invests in a theatrical production (Freq. 2)
Syn:
angel
Derivationally related forms:
back
Hypernyms:
patron, sponsor, supporter

Related search result for "backer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.