Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bandaging


noun
the act of applying a bandage
Syn:
dressing, binding
Derivationally related forms:
bind (for: binding), dress (for: dressing)
Hypernyms:
medical care, medical aid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.