Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
banting


noun
wild ox of the Malay Archipelago
Syn:
banteng, tsine, Bos banteng
Hypernyms:
ox, wild ox
Member Holonyms:
Bos, genus Bos

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "banting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.