Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
basalt



noun
the commonest type of solidified lava;
a dense dark grey fine-grained igneous rock that is composed chiefly of plagioclase feldspar and pyroxene
Derivationally related forms:
basaltic
Hypernyms:
volcanic rock
Substance Meronyms:
pyroxene, plagioclase, oligoclase

Related search result for "basalt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.