Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bedded


adjective
1. deposited or arranged in horizontal layers
- stratified rock
Syn:
stratified
Ant:
unstratified (for: stratified)
Similar to:
foliate, foliated, foliaceous, laminar, laminal,
layered, superimposed, sheetlike
Topics:
geology
2. having a bed or beds as specified
Ant:
bedless
Similar to:
double-bedded, single-bedded, twin-bedded
Usage Domain:
combining form


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.