Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
benediction


noun
1. the act of praying for divine protection (Freq. 1)
Syn:
blessing
Derivationally related forms:
bless (for: blessing)
Hypernyms:
prayer, supplication
2. a ceremonial prayer invoking divine protection
Syn:
blessing
Derivationally related forms:
bless (for: blessing)
Hypernyms:
prayer, petition, orison
Hyponyms:
benison

Related search result for "benediction"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.