Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
beneficial


adjective
promoting or enhancing well-being (Freq. 6)
- an arms limitation agreement beneficial to all countries
- the beneficial effects of a temperate climate
- the experience was good for her
Syn:
good
Similar to:
advantageous
Derivationally related forms:
goodness (for: good), benefit

Related search result for "beneficial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.