Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bergamot



noun
small tree with pear-shaped fruit whose oil is used in perfumery;
Italy
Syn:
bergamot orange, Citrus bergamia
Hypernyms:
orange, orange tree

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.