Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bloc


noun
a group of countries in special alliance (Freq. 1)
Syn:
axis
Hypernyms:
alliance, coalition, alignment, alinement
Hyponyms:
sterling area, sterling bloc, scheduled territories

Related search result for "bloc"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.