Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bolo


noun
1. a cord fastened around the neck with an ornamental clasp and worn as a necktie (Freq. 1)
Syn:
bolo tie, bola tie, bola
Hypernyms:
necktie, tie
2. long heavy knife with a single edge;
of Philippine origin
Syn:
bolo knife
Hypernyms:
knife


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.