Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
brachycranic


adjective
having a short broad head with a cephalic index of over 80
Syn:
brachycephalic, brachycranial
Ant:
dolichocephalic (for: brachycephalic)
Similar to:
broad-headed, roundheaded, short-headed, bullet-headed
Derivationally related forms:
brachycephaly (for: brachycephalic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.