Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
bulla


noun
1. (pathology) an elevation of the skin filled with serous fluid
Syn:
blister, bleb
Derivationally related forms:
blebby (for: bleb), blistery (for: blister), blister (for: blister)
Topics:
pathology
Hypernyms:
vesicle, cyst
Hyponyms:
water blister, blood blister, pustule
2. the round leaden seal affixed to a papal bull
Hypernyms:
seal, stamp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.