Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
burunduki


noun
terrestrial Siberian squirrel
Syn:
baronduki, baranduki, barunduki, Eutamius asiaticus, Eutamius sibiricus
Hypernyms:
squirrel


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.