Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cantillate


verb
recite with musical intonation;
recite as a chant or a psalm
- The rabbi chanted a prayer
Syn:
chant, intone, intonate
Derivationally related forms:
cantillation, intonation (for: intonate), intonation (for: intone), chant (for: chant), chanter (for: chant), chanting (for: chant)
Hypernyms:
sing
Hyponyms:
singsong
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something
- They will cantillate the duet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.