Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cathodic


adjective
of or at or pertaining to a cathode
- cathodic deposition of metals
Ant:
anodic
Pertains to noun:
cathode

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cathodic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.