Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
catholicise


verb
cause to adopt Catholicism
Syn:
catholicize, latinize, latinise
Derivationally related forms:
Catholicism (for: catholicize)
Hypernyms:
convert
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "catholicise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.