Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
caviller


noun
a disputant who quibbles;
someone who raises annoying petty objections
Syn:
quibbler, caviler, pettifogger
Derivationally related forms:
pettifog (for: pettifogger), cavil (for: caviler), cavil, quibble (for: quibbler)
Hypernyms:
malcontent

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "caviller"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.