Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
chloride


noun
1. any compound containing a chlorine atom (Freq. 2)
Hypernyms:
compound, chemical compound
Hyponyms:
calomel, mercurous chloride, trichloride, dichloride, bichloride,
perchloride, aluminum chloride, aluminium chloride, methylene chloride, dichloromethane, obidoxime chloride,
silver chloride, stannic chloride, hemin, protohemin
2. any salt of hydrochloric acid (containing the chloride ion)
Hypernyms:
halide
Hyponyms:
potassium chloride, potassium muriate, potash muriate, K-Dur 20, Kaochlor,
K-lor, Klorvess, K-lyte

Related search result for "chloride"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.