Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cider



noun
a beverage made from juice pressed from apples
Syn:
cyder
Hypernyms:
beverage, drink, drinkable, potable
Hyponyms:
hard cider, scrumpy, sweet cider

Related search result for "cider"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.