Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
cityscape



noun
1. a viewpoint toward a city or other heavily populated area
- the dominant character of the cityscape is it poverty
Hypernyms:
point of view, viewpoint, stand, standpoint
2. painting depicting a city or urban area
Hypernyms:
painting, picture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.