Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
clawed


adjective
1. having or resembling a claw or claws;
often used as a combining form
- sharp-clawed
Similar to:
unguiculate, unguiculated
2. (of predatory animals) armed with claws or talons
Syn:
taloned
Similar to:
armed

Related search result for "clawed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.