Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
codify


verb
organize into a code or system, such as a body of law (Freq. 1)
- Hammurabi codified the laws
Derivationally related forms:
codification, code
Hypernyms:
systematize, systematise, systemize, systemise
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.