Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coiled


adjective
curled or wound (especially in concentric rings or spirals)
- a coiled snake ready to strike
- the rope lay coiled on the deck
Ant:
uncoiled
Similar to:
coiling, helical, spiral, spiraling, volute,
voluted, whorled, turbinate, convolute, convoluted, involute,
rolled, wound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.