Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
concurring


adjective
being of the same opinion
Syn:
concordant
Similar to:
accordant
Derivationally related forms:
concordance (for: concordant)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.