Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
confidentiality


noun
1. the state of being secret (Freq. 1)
- you must respect the confidentiality of your client's communications
Derivationally related forms:
confidential
Hypernyms:
privacy, privateness, secrecy, concealment
2. discretion in keeping secret information
Derivationally related forms:
confidential
Hypernyms:
discretion, discreetness, circumspection, prudence


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.