Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
conventionalization


noun
the act of conventionalizing;
conforming to a conventional style
Syn:
conventionalisation
Derivationally related forms:
conventionalise (for: conventionalisation), conventionalize
Hypernyms:
stylization, stylisation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.