Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
coprophagia


noun
eating feces;
in human a symptom of some kinds of insanity
Syn:
coprophagy
Hypernyms:
eating, feeding


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.